Giới thiệu công ty thu mua phế liệu Tâm long phát
Công ty thu mua phế liệu Tâm Long Phát là công ty thu mua phế liệu với nhiều năm kinh nghiệm. Dịch vụ thu mua phế liệu của Tâm Long Phát trực tiếp thu mua tại TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh thành trên toàn quốc.
Cam kết thu mua phế liệu với giá cao hơn giá thị trường từ 30-40%, không ép giá và trực tiếp thu mua, thanh toán 100% cho khách hàng sau khi vận chuyển, tháo dỡ phế liệu hoàn tất. Với phương phâm hoạt động Uy Tín – Chuyên Nghiệp, Tâm Long Phát luôn là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
✅ Phế liệu Tâm Long Phát | ⭐ Thu mua phế liệu sắt thép, đồng, nhôm, inox, hợp kim, máy móc |
✅ Thu mua phế liệu trong ngày | ⭐ Thu mua nhanh trong ngày, làm việc 24/7 kể cả ngày lễ. |
✅ Thu mua phế liệu giá cao | ⭐ Luôn có bảng báo giá thu mua phế liệu cao nhất mỗi ngày |
✅ Cân đo chính xác trung thực | ⭐ Cân đo minh bạch bằng các loại cân điện tử chính xác cao |
✅ Thanh toán ngay một lần | ⭐ Thanh toán ngay một lần 100% ngay khi bốc xếp hàng hóa. |

Công ty chúng tôi là công ty chuyên nghiệp trong lĩnh vực thu mua phế liệu công nghiệp và dân dụng uy tín lâu năm trên toàn quốc Chúng tôi nhận kí hợp đồng ngắn hạn và dài hạn thu mua phế liệu các loại; nhận thu mua và tháo dỡ công trình , các kho hàng , xưởng cũ và san lấp mặt bằng…
Công ty Tâm Long Phát luôn có hoa hồng cao cho người giới thiệu, đơn vị, công ty, vựa thu mua giới thiệu sẽ có hoa hồng cao cho đơn hàng số lượng lớn.
Bảng giá thu mua phế liệu mới nhất hôm nay
Thu mua phế liệu | Giá từ | Giá đến | Đơn vị tính |
Sắt thép | 12.000 | 19.000 | VNĐ/ KG |
Sắt vụn, sắt rỉ sét | 11.000 | 25.000 | VNĐ/ KG |
Sắt dẻo phế liệu | 11.000 | 25.000 | VNĐ/ KG |
Sắt đặc | 16.000 | 28.000 | VNĐ/ KG |
Dây thép sắt | 100.000 | 120.000 | VNĐ/ KG |
Inox 304 | 40.000 | 65.000 | VNĐ/ KG |
Inox 430 | 11.000 | 19.000 | VNĐ/ KG |
Inox 201 | 22.000 | 38.000 | VNĐ/ KG |
Nhôm máy | 40.000 | 65.000 | VNĐ/ kg |
Nhôm đà | 40.000 | 65.000 | VNĐ/ KG |
Đồng thau | 80.000 | 180.000 | VNĐ/ KG |
Đồng đỏ | 130.000 | 160.000 | VNĐ/ KG |
Mạt đồng | 70.000 | 120.000 | VNĐ/ KG |
Đồng cáp | 150.000 | 200.000 | VNĐ/ KG |
Niken | 190.000 | 400.000 | VNĐ/ KG |
Kẽm | 30.000 | 80.0000 | VNĐ/ KG |
Chì | 32.000 | 900.000 | VNĐ/ KG |
Linh kiện điện tử | 300.000 | 1.000.000 | VNĐ/ KG |
Máy móc phế liệu | 10.000 | 25.000 | VNĐ/ KG |
Hợp kim | 400.000 | 900.000 | VNĐ/ KG |
Vải tồn kho | 60.000 | 250.000 | VNĐ/ KG |
Gang | 9.000 | 15.0000 | VNĐ/ KG |